DỊCH VỤ KẾ TOÁN TRỌN GÓI

Dù muốn dù không thì khi thành lập doanh nghiệp bạn vẫn phải thực hiện các nghĩa vụ với cơ quan thuế. Đơn giản nhất là kê khai thuế. Ngoài ra bạn còn phải làm các báo cáo tài chính hàng tháng hoặc hàng quý, đặc biệt là báo cáo tài chính năm.

Tất cả các báo cáo này không chỉ để phục vụ cho bạn tại thời điểm hiện tại mà còn rất hữu ích khi sử dụng để quyết toán thuế hay thậm chí là để tạm ngừng hay giải thể doanh nghiệp.

Chính vì vậy ngay từ khi thành lập doanh nghiệp bạn cần phải có kế toán giỏi để làm đúng mọi việc ngay từ đầu. Kế toán Thong Thả xin được đem tới cho bạn gói dịch vụ kế toán trọn gói hay còn gọi kế toán thuế trọn gói với chi phí cực kỳ hợp lý hơn nhiều so với việc bạn thuê một kế toán có kinh nghiệm chưa chắc đã đảm bảo với chi phí cao hơn.

ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG

Dịch vụ kế toán trọn gói được thiết kế dành riêng cho dành riêng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là doanh nghiệp mới thành lập.

Nếu doanh nghiệp của bạn có quy mô dưới 100 người và giao dịch hoá đơn phát sinh dưới 200 hoá đơn/tháng thì đây chính là gói dịch vụ tối ưu nhất, chi phí rẻ nhất của Thong Thả mà bạn không nên bỏ qua.

CÁC CÔNG VIỆC THỰC HIỆN

  1. Kiêm tra, phân loại chứng từ
  2. Khai báo thuế GTGT hàng tháng.
  3. Làm tạm tính thuế TNDN, thuế TNCN hàng quý.
  4. Nộp thuế trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc kê khai qua mạng.
  5. Hạch toán và lập sổ sách kế toán hàng quý
  6. Lập báo cáo quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp.
  7. Lập báo cáo thuế thu nhập cá nhân.
  8. Lập báo cáo tài chính năm (đối với khách hàng ký trọn gói năm) nộp cơ quan thuế.
  9. Thông báo tới khách hàng lợi nhuận hàng tháng, tư vấn cách lấy chi phí hợp lý

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KẾ TOÁN THUẾ TRỌN GÓI TẠI THONG THẢ

SỐ LƯỢNG HÓA ĐƠN
(ĐẦU RA + ĐẦU VÀO)/THÁNG
DỊCH VỤ – THƯƠNG MẠI- TƯ VẤN XÂY DỰNG – LẮP ĐẶT- SỬA CHỮA SẢN XUẤT – GIA CÔNG
Không phát sinh 300,000 vnđ 300,000 vnđ 300,000 vnđ
Dưới 10 chứng từ 600,000 – 900,000 vnđ 700,000 – 1,000,000 vnđ 700,000 – 1,000,000 vnđ
Từ 11 đến 20 chứng từ 900,000 – 1,200,000 vnđ 1,000,000 – 1300000 vnđ 1,000,000 – 1300000 vnđ
Từ 21 đến 30 chứng từ 1,200,000 – 1,500,000 vnđ 1,300,000 – 1,600,000 vnđ 1,300,000 – 1,600,000 vnđ
Từ 31 đến 50 chứng từ 1,500,000 – 1,800,000 vnđ 1,600,000 – 1,900,000 vnđ 1,600,000 – 1,900,000 vnđ
Từ 51 đến 70 chứng từ 1,800,000 – 2,100,000 vnđ 1,900,000 – 2,200,000 vnđ 1,900,000 – 2,200,000 vnđ
Từ 101 đến 150 chứng từ 2,400,000 – 3,000,000 vnđ 2,700,000 – 3,200,000 vnđ 2,700,000 – 3,200,000 vnđ
Từ 151 đến 200 chứng từ 3,000,000 – 3,400,000 vnđ 3,200,000 – 3,700,000 vnđ 3,200,000 – 3,700,000 vnđ
Trên 200 chứng từ Thỏa thuận Thỏa thuận Thỏa thuận